Characters remaining: 500/500
Translation

se fâcher

Academic
Friendly

Từ "se fâcher" trong tiếng Phápmột động từ phản thân, có nghĩa là "giận" hoặc "tức giận". Khi sử dụng từ này, bạn sẽ thấy rằng thường được dùng để diễn tả cảm xúc tiêu cực của một người khi họ cảm thấy không hài lòng hoặc bị xúc phạm bởi một điều đó.

Định nghĩa cách sử dụng:
  • Se fâcher (động từ): tự động từ, nghĩa là "giận" hoặc "tức giận".
  • Cấu trúc: "se fâcher" thường được sử dụng với đại từ phản thân "se", tương ứng với chủ ngữ của câu.
Ví dụ:
  1. Ne vous fâchez pas ! (Anh đừng giận!)

    • Câu này thường được dùng để an ủi ai đó khi họ đang cảm thấy tức giận.
  2. Ils se sont fâchés. (Chúng nó giận nhau.)

    • Câu này diễn tả tình huống hai người hoặc nhiều người đã gây gổ cảm thấy tức giận với nhau.
  3. Elle se fâche facilement. ( ấy dễ dàng giận.)

    • Câu này thể hiện tính cách của một người, cho biết rằng họ dễ bị tức giận.
Các biến thể từ gần giống:
  • Se fâcher contre: "giận ai đó" (ví dụ: Je me fâche contre lui. - Tôi giận anh ấy.)
  • Se fâcher à propos de: "giận về điều đó" (ví dụ: Ils se sont fâchés à propos de l'argent. - Họ đã giận nhau về tiền bạc.)
Từ đồng nghĩa:
  • S'énerver: cũng có nghĩa là "nổi giận" hoặc "bực bội".
    • Ví dụ: Il s'énerve facilement. (Anh ấy dễ bực bội.)
Idioms cụm từ liên quan:
  • Se fâcher pour un rien: "giận những chuyện nhỏ nhặt".

    • Ví dụ: Elle se fâche pour un rien. ( ấy giận những chuyện nhỏ nhặt.)
  • Ne pas se fâcher pour ça: "đừng giận điều đó".

    • Ví dụ: Ne te fâche pas pour ça, ce n'est pas grave. (Đừng giận điều đó, không nghiêm trọng cả.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Bạn có thể sử dụng "se fâcher" để nói về những tình huống cụ thể trong giao tiếp hàng ngày, hoặc diễn tả những cảm xúc phức tạp hơn về sự tức giận của bản thân hoặc người khác.
  • Hãy chú ý đến ngữ cảnh khi sử dụng để tránh hiểu lầm, không phải lúc nào cũng cần phải thể hiện sự tức giận một cách mạnh mẽ.
tự động từ
  1. giận, tức giận
    • Ne vous fâchez pas
      anh đừng giận
  2. giận nhau
    • Ils se sont fâchés
      chúng nó giận nhau

Comments and discussion on the word "se fâcher"