Từ "se fâcher" trong tiếng Pháp là một động từ phản thân, có nghĩa là "giận" hoặc "tức giận". Khi sử dụng từ này, bạn sẽ thấy rằng nó thường được dùng để diễn tả cảm xúc tiêu cực của một người khi họ cảm thấy không hài lòng hoặc bị xúc phạm bởi một điều gì đó.
Định nghĩa và cách sử dụng:
Se fâcher (động từ): tự động từ, nghĩa là "giận" hoặc "tức giận".
Cấu trúc: "se fâcher" thường được sử dụng với đại từ phản thân "se", tương ứng với chủ ngữ của câu.
Ví dụ:
Ne vous fâchez pas ! (Anh đừng có giận!)
Ils se sont fâchés. (Chúng nó giận nhau.)
Elle se fâche facilement. (Cô ấy dễ dàng giận.)
Các biến thể và từ gần giống:
Se fâcher contre: "giận ai đó" (ví dụ: Je me fâche contre lui. - Tôi giận anh ấy.)
Se fâcher à propos de: "giận về điều gì đó" (ví dụ: Ils se sont fâchés à propos de l'argent. - Họ đã giận nhau về tiền bạc.)
Từ đồng nghĩa:
Idioms và cụm từ liên quan:
Se fâcher pour un rien: "giận vì những chuyện nhỏ nhặt".
Ne pas se fâcher pour ça: "đừng giận vì điều đó".
Cách sử dụng nâng cao:
Bạn có thể sử dụng "se fâcher" để nói về những tình huống cụ thể trong giao tiếp hàng ngày, hoặc diễn tả những cảm xúc phức tạp hơn về sự tức giận của bản thân hoặc người khác.
Hãy chú ý đến ngữ cảnh khi sử dụng để tránh hiểu lầm, vì không phải lúc nào cũng cần phải thể hiện sự tức giận một cách mạnh mẽ.